Nghiên cứu định lượng: Định nghĩa, Phương pháp & Hướng dẫn triển khai từ A-Z

Bạn cần ra mắt một sản phẩm mới. Ý tưởng đã được duyệt, ngân sách đã sẵn sàng. Nhưng câu hỏi lớn nhất vẫn còn đó: Liệu thị trường có đón nhận không?

Sẽ thật mạo hiểm nếu chỉ dựa vào linh cảm hay vài ý kiến nội bộ. Điều bạn cần là dữ liệu cụ thể đến từ chính khách hàng tiềm năng. Và đó là lúc nghiên cứu định lượng trở thành công cụ ra quyết định đáng tin cậy nhất.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: nghiên cứu định lượng là gì, khác gì so với định tính, gồm những phương pháp phổ biến nào, và làm sao để thực hiện một quy trình nghiên cứu hiệu quả từ A đến Z.

Nghiên cứu định lượng là gì?

Nghiên cứu định lượng là phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu dưới dạng con số nhằm đo lường hành vi, thái độ hoặc xu hướng người tiêu dùng một cách khách quan và có thể thống kê được.

Thông thường, dữ liệu được thu thập từ số lượng lớn người tham gia thông qua các bảng hỏi chuẩn hóa. Phương pháp này giúp trả lời các câu hỏi, ví dụ:

  • Bao nhiêu người thích sản phẩm A?
  • Tỷ lệ khách hàng quay lại là bao nhiêu phần trăm?

Nói cách khác, nghiên cứu định lượng giúp bạn hiểu rõ “cái gì”, “bao nhiêu” và “chiếm bao nhiêu %” – một nền tảng quan trọng để ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Thậm chí, đây cũng là phương pháp cốt lõi trong A/B testing – nơi các marketer so sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của cùng một yếu tố (như quảng cáo, tiêu đề, hoặc giao diện).

Nghiên cứu định lượng vs. nghiên cứu định tính

Trong nghiên cứu thị trường, định lượng và nghiên cứu định tính là hai phương pháp tiếp cận cốt lõi, nhưng lại phục vụ những mục tiêu rất khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai phương pháp này giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng công cụ cho từng vấn đề kinh doanh cụ thể.

Tiêu chíNghiên cứu định tínhNghiên cứu định lượng
Mục tiêuKhám phá, tìm hiểu sâu sắc lý do, động cơ, cảm xúc, thái độĐo lường, kiểm chứng, so sánh, xác nhận xu hướng và hành vi
Câu hỏi nghiên cứu“Tại sao?”, “Như thế nào?”“Bao nhiêu?”, “Tỷ lệ là bao nhiêu?”, “Ai?”, “Cái gì?”
Cách thực hiệnPhỏng vấn sâu, thảo luận nhóm (focus group), quan sátKhảo sát bằng bảng hỏi tiêu chuẩn, qua điện thoại, trực tiếp, online
Số lượng mẫuÍt (thường 6 – 20 người), không đại diệnLớn (hàng trăm, hàng ngàn), đại diện cho thị trường mục tiêu
Cách chọn mẫuChọn lọc theo mục đích (mẫu thuận tiện hoặc chuyên sâu)Chọn mẫu đại diện theo phương pháp xác suất hoặc quota
Người thực hiệnNhà nghiên cứu trực tiếp hỏi,  tương tác sâuNgười khảo sát không can thiệp, bảng hỏi tự vận hành
Loại dữ liệuDữ liệu định tính (văn bản, cảm xúc, ngôn từ)Dữ liệu định lượng (số liệu, tỷ lệ, thang đo)
Phân tíchPhân tích chủ đề, xu hướng, cảm nhậnPhân tích thống kê, so sánh số liệu, kiểm định giả thuyết
Kết quảGợi ý định hướng, ý tưởng mới, hiểu rõ insightSố liệu cụ thể để ra quyết định, mô hình hóa thị trường

3 Phương pháp nghiên cứu định lượng phổ biến

Tùy vào mục tiêu nghiên cứu, hành vi người tiêu dùng và đặc điểm sản phẩm, các phương pháp nghiên cứu định lượng sẽ mang lại hiệu quả khác nhau. Dưới đây là 3 phương pháp phổ biến được sử dụng rộng rãi trong thực tiễn:

1/ Phỏng vấn trực tiếp (Face-to-Face Interview)

Nhóm phương pháp này bao gồm các hình thức khảo sát truyền thống như:

  • Phỏng vấn tại nhà (Door-to-Door): Phỏng vấn viên mang bảng hỏi đến tận nhà người tiêu dùng, lọc đáp viên phù hợp và phỏng vấn tại chỗ.
  • Phỏng vấn tại địa điểm tập trung (Central Location Test – CLT): Mời người tham gia đến địa điểm được kiểm soát (trung tâm thương mại, phòng test) để thử sản phẩm và phản hồi trực tiếp.
  • Dùng thử sản phẩm tại nhà (Home Placement Test – HPT): Gửi sản phẩm về nhà để người dùng trải nghiệm trong vài ngày, sau đó phỏng vấn họ về cảm nhận thực tế.

Mặc dù không còn phổ biến trong các ngành công nghệ hoặc khảo sát online hiện đại, phỏng vấn trực tiếp vẫn là lựa chọn hiệu quả khi cần:

  • Tiếp cận nhóm người tiêu dùng không rành công nghệ.
  • Kiểm tra sản phẩm cần thử nghiệm thực tế.
  • Tạo điều kiện kiểm soát chất lượng phản hồi tốt hơn.
  • Khảo sát nhu cầu và hành vi tiêu dùng (U&A).

2/ Phỏng vấn qua điện thoại (Telephone Interview)

Đây là phương pháp tiết kiệm thời gian và chi phí, phù hợp để khảo sát nhanh hoặc đo lường mức độ hài lòng ngay sau khi sử dụng dịch vụ.

Ứng dụng:

  • Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng/dùng dịch vụ.
  • Đánh giá ý tưởng sản phẩm mới hoặc phản hồi nhanh về trải nghiệm.

Lưu ý thực hiện:

  • Danh sách liên hệ phải chính xác (tên, số điện thoại).
  • Giới hạn thời gian phỏng vấn trong 3 – 5 phút.
  • Câu hỏi ngắn gọn, dễ hiểu, ưu tiên câu hỏi đóng.
  • Hạn chế câu hỏi mở, tránh làm gián đoạn mạch tương tác.

3/ Khảo sát trực tuyến (Online Survey)

Trong thời đại số, khảo sát online là phương pháp nhanh, tiện lợi và tiết kiệm nhất, đặc biệt khi cần thu thập dữ liệu với quy mô lớn hoặc đa dạng khu vực địa lý.

Ưu điểm:

  • Triển khai nhanh, tự động hóa nhập liệu.
  • Linh hoạt trong thiết kế câu hỏi, logic và giao diện.
  • Phù hợp với các nhóm quen dùng Internet, điện thoại thông minh.

Nhược điểm:

  • Không có người điều phối trực tiếp => dễ xảy ra tình trạng trả lời sơ sài/gian lận.
  • Khó tiếp cận nhóm ít sử dụng công nghệ (người cao tuổi, khu vực nông thôn).

Vì vậy, doanh nghiệp có thể dùng khảo sát online để thu thập dữ liệu định lượng ban đầu. Sau đó, gọi điện cho một nhóm nhỏ trong số đó để đào sâu phản hồi (qua call center) hoặc khai thác thêm những yếu tố tạo ra Aha Moment của người dùng.

Hình minh hoạ phương pháp nghiên cứu định lượng phổ biến: khảo sát trực tuyến
Nguồn ảnh: Freepik

Quy trình thực hiện nghiên cứu định lượng

Để đảm bảo kết quả chính xác, đại diện và hữu ích cho các quyết định kinh doanh, quy trình nghiên cứu định lượng cần được triển khai một cách bài bản qua các bước sau:

Bước 1. Xác định vấn đề kinh doanh cần được hỗ trợ từ nghiên cứu

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, nhằm làm rõ lý do tại sao nghiên cứu được thực hiện. Vấn đề có thể xuất phát từ nhu cầu hiểu thị trường, đánh giá hiệu quả chiến dịch truyền thông, xác định phân khúc khách hàng tiềm năng, hoặc kiểm tra phản ứng với một ý tưởng sản phẩm mới.

Ví dụ:

  • Liệu thị trường có đủ tiềm năng để mở rộng sang một dòng sản phẩm mới?
  • Tại sao tỷ lệ chuyển đổi khách hàng đang sụt giảm?

Việc xác định đúng vấn đề sẽ dẫn đường cho toàn bộ nghiên cứu sau này.

Bước 2. Xác định các câu hỏi cụ thể cần được trả lời

Dựa trên vấn đề kinh doanh, ta chuyển hóa nó thành các câu hỏi nghiên cứu cụ thể. Những câu hỏi này cần rõ ràng, có thể đo lường và định hướng cho việc xây dựng bảng hỏi.

Ví dụ:

  • Có bao nhiêu người biết đến thương hiệu X?
  • Tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ hiện tại là bao nhiêu?
  • Định giá sản phẩm ở mức nào là hợp lý nhất cho nhóm khách hàng mục tiêu.

Bước 3. Thiết kế nghiên cứu (chọn phương pháp và thiết kế mẫu)

Sau khi đã xác định mục tiêu nghiên cứu và các câu hỏi cụ thể cần trả lời, bước tiếp theo là thiết kế nghiên cứu, nền tảng quan trọng giúp đảm bảo dữ liệu thu thập được là chính xác, khách quan và có thể suy rộng ra toàn thị trường mục tiêu.

Bước này bao gồm hai phần chính: (a) lựa chọn phương pháp phỏng vấn(b) thiết kế mẫu (sampling).

a. Lựa chọn phương pháp phỏng vấn

Lựa chọn trong các phương pháp phổ biến trong nghiên cứu định lượng đã nêu ở trên. Hãy lựa chọn phương pháp phù hợp với đối tượng mục tiêu, loại thông tin cần thu thập, ngân sách, thời gian và mức độ kiểm soát mong muốn của bạn:

Phương phápPhù hợp khi
Face-to-Face Interview (D2D, CLT, HPT)Thu thập thông tin sâu từ người dùng trực tiếp. Có thể cần kiểm soát môi trường hoặc thử nghiệm sản phẩm tại nhà.
Telephone InterviewCần khảo sát nhanh, đo mức độ hài lòng sau sử dụng dịch vụ hoặc kiểm tra ý tưởng sản phẩm mới
Online SurveyCần khảo sát quy mô lớn, tiết kiệm chi phí, phù hợp với nhóm dùng công nghệ thường xuyên

Lưu ý: Trong nhiều dự án, các phương pháp này có thể kết hợp linh hoạt để tận dụng điểm mạnh của từng hình thức.

b. Thiết kế mẫu (Sampling Design)

Thiết kế mẫu là bước xác định ai sẽ được khảo sátcách họ được lựa chọn. Chọn đúng mẫu đại diện là điều kiện tiên quyết để đảm bảo kết quả nghiên cứu có thể suy rộng cho toàn bộ nhóm khách hàng mục tiêu.

Các cấp độ lấy mẫu (Sampling Levels)

Minh họa ba cấp độ lấy mẫu trong nghiên cứu định lượng: toàn bộ tập người dùng, lấy mẫu ngẫu nhiên có hệ thống và lấy mẫu theo tiêu chí.

Trong marketing truyền thống, việc lấy mẫu thường dựa vào địa lý và nhân khẩu học. Tuy nhiên, trong môi trường digital marketing, dữ liệu người dùng có tính real-time, hành vi đa chiều và khả năng phân tích sâu, nên phương pháp lấy mẫu cũng cần linh hoạt hơn.

Cấp độ 1: Toàn bộ tập người dùng (Full Population Sampling)

Khảo sát toàn bộ tập người dùng mục tiêu mà bạn có thể tiếp cận được.

  • Ứng dụng: Phù hợp khi bạn có đầy đủ dữ liệu. Ví dụ: toàn bộ người dùng trong hệ thống CRM, hoặc toàn bộ người đăng ký newsletter.
  • Lý tưởng cho: Các chiến dịch có mục tiêu đo lường toàn diện, như retention tracking hoặc Net Promoter Score (NPS) toàn hệ thống.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao. 
  • Hạn chế: Tốn nhiều thời gian và tài nguyên nếu quy mô lớn.

Cấp độ 2: Lấy mẫu theo khoảng/thuật toán chọn ngẫu nhiên (Systematic or Random Sampling)

Lựa chọn một nhóm người dùng đại diện từ tổng thể thông qua các phương pháp chọn ngẫu nhiên hoặc theo một quy tắc có hệ thống.

  • Ứng dụng: Khi cần một mẫu đại diện từ lượng lớn dữ liệu để kiểm chứng giả thuyết, hoặc thực hiện A/B testing mà vẫn đảm bảo tính khách quan. 
  • Ví dụ:
    • Chọn ngẫu nhiên 1.000 người dùng từ database 50.000 khách hàng để gửi khảo sát về trải nghiệm người dùng.
    • Trong danh sách những người đăng ký webinar, cứ mỗi 10 người đăng ký, chọn 1 người để mời tham gia khảo sát sau sự kiện.
  • Ưu điểm: Cân bằng giữa độ chính xác và chi phí, có thể suy rộng kết quả.
  • Nhược điểm: Vẫn tồn tại sai số lấy mẫu, cần tính toán kích thước mẫu phù hợp để đảm bảo độ tin cậy.

Cấp độ 3: Lấy mẫu theo tiêu chí (Purposive/Convenience Sampling)

Chọn mẫu dựa trên tiêu chí cụ thể hoặc sự thuận tiện, không dựa trên ngẫu nhiên.

  • Ứng dụng: Khi muốn khảo sát một nhóm người dùng cụ thể có đặc điểm phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
  • Ví dụ:
    • Chỉ khảo sát những người đã sử dụng tính năng mới trên ứng dụng để thu thập feedback ban đầu.
    • Khảo sát những người đã hủy đăng ký dịch vụ trong vòng 30 ngày qua để hiểu lý do họ rời đi.
  • Ưu điểm: Nhanh chóng, chi phí thấp, phù hợp khi muốn đào sâu hành vi hoặc phân tích nhóm đặc biệt (người dùng VIP, người vừa trải qua “Aha moment”,…).
  • Nhược điểm: Nguy cơ cao về sai lệch mẫu, cần thận trọng khi muốn suy rộng kết quả cho toàn bộ tập người dùng.

Bước 4. Thiết kế bảng câu hỏi (Questionnaire)

Trong nghiên cứu định lượng, bảng câu hỏi là công cụ trung tâm quyết định chất lượng dữ liệu đầu vào. Nói cách khác: “Garbage in – Garbage out”: bảng hỏi kém, dữ liệu cũng sẽ kém, dù bạn phân tích giỏi đến đâu.

Các loại bảng câu hỏi thường dùng:

  • Bảng hỏi sàng lọc (Screening questionnaire): Dùng để chọn đúng đối tượng khảo sát dựa trên các tiêu chí định sẵn. 
  • Bảng hỏi chính (Main questionnaire): Dùng để thu thập thông tin nghiên cứu chính: từ hành vi tiêu dùng đến đánh giá sản phẩm, truyền thông, v.v.
  • Bảng hỏi tích hợp (Integrated questionnaire): Kết hợp cả phần sàng lọc và phần chính, thường dùng trong phỏng vấn trực tiếp (F2F).

Cấu trúc câu hỏi: Đóng & Mở 

Trong thực tế, hầu hết các bảng hỏi đều kết hợp sử dụng cả câu hỏi đóng và câu hỏi mở, mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục đích khác nhau:

Tiêu chíCâu hỏi Đóng (Close-ended)Câu hỏi Mở (Open-ended)
Thời điểm sử dụngKhi đã có ý tưởng rõ ràng về các phương án trả lời và cần dữ liệu để thống kê, đo lườngKhi muốn khám phá thái độ, cảm xúc, hoặc chưa biết trước các câu trả lời có thể có
Ưu điểm– Dễ trả lời, dễ phân tích
– Tiết kiệm thời gian
– Chuẩn hóa dữ liệu
– Phù hợp với người ít động lực
– Dễ mã hóa và xử lý thống kê
– Linh hoạt, tự do thể hiện
– Khám phá ý kiến thực sự
– Hiểu được cảm xúc, động cơ sâu hơn
Nhược điểm– Giới hạn thông tin phản hồi- Không phản ánh đầy đủ sắc thái cảm xúc
– Phụ thuộc vào độ đầy đủ của phương án đã cho
– Tốn thời gian
– Khó phân tích, chuẩn hóa
– Phụ thuộc kỹ năng ghi chép/phỏng vấn
– Có thể tạo ra câu trả lời không liên quan
Phù hợp vớiKhảo sát quy mô lớn, cần phân tích định lượngKhám phá sâu về insight người tiêu dùng
Khả năng xử lý dữ liệuRất cao: dễ tổng hợp, mã hóa, thống kêThấp: cần đọc, phân loại và diễn giải bằng tay hoặc công cụ phân tích định tính

Lưu ý: Trong khảo sát online, nên hạn chế câu hỏi mở để tránh phản hồi hời hợt hoặc bỏ dở giữa chừng.

Các loại thang đo trong bảng hỏi:

Ngoài ra, bảng hỏi sử dụng nhiều loại thang đo. Việc lựa chọn thang đo phù hợp giúp bạn đo lường ý kiến và thái độ của người tham gia một cách chính xác:

  • Thang đo định danh (Nominal scale): Được sử dụng để phân loại các mục vào các nhóm hoặc thể loại khác nhau mà không có bất kỳ thứ tự hoặc cấu trúc nào. Ví dụ: giới tính (nam/nữ), hương vị yêu thích (vani, sô cô la, dâu tây).
  • Thang đo thứ bậc (Ordinal scale): Dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự hoặc cấp bậc, nhưng không cho biết mức độ khác biệt chính xác giữa các mục. Ví dụ: mức độ quan trọng của các yếu tố (rất quan trọng, quan trọng, bình thường, ít quan trọng, không quan trọng).
  • Thang đo khoảng (Interval scale): Dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự và khoảng cách giữa các điểm là bằng nhau, nhưng không có điểm “0” thực sự mang ý nghĩa tuyệt đối. Ví dụ: thang đo mức độ thích/không thích (từ 1 đến 5), thang đo mức độ đồng ý (hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý).
  • Thang đo tỷ lệ (Ratio scale): Tương tự như thang đo khoảng, nhưng có điểm “0” thực sự, cho phép thực hiện các phép toán tỷ lệ. Ví dụ: tổng thu nhập (0 đồng trở lên), tuổi (0 tuổi trở lên).
Minh họa bốn loại thang đo thường dùng trong bảng hỏi: thang định danh, thang thứ bậc, thang khoảng và thang tỷ lệ.
Nguồn ảnh: Human Petirus

Nguyên tắc thiết kế bảng câu hỏi hiệu quả:

  • Rõ ràng, dễ hiểu: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh viết tắt và thuật ngữ chuyên môn không cần thiết.
  • Hỏi một ý tại một thời điểm: Tránh ghép hai ý vào một câu hỏi. Ví dụ: “Sản phẩm có dễ dùng và giá hợp lý không?”
  • Không dẫn dắt người trả lời: Câu hỏi nên trung lập, không gợi ý hoặc ám chỉ câu trả lời mong muốn. Ví dụ, thay vì hỏi “Bạn có nghĩ chất lượng dịch vụ của cửa hàng thuộc top 3 này là tốt không?”, hãy hỏi “Bạn đánh giá chất lượng dịch vụ của cửa hàng này như thế nào?”.
  • Sắp xếp hợp lý và có logic: Từ tổng quan đến chi tiết, từ dễ đến khó. Nhóm các câu hỏi cùng chủ đề để đảm bảo luồng trả lời tự nhiên.
  • Thống nhất về cấu trúc và thang đo: Duy trì cùng một loại thang đo cho các câu hỏi tương tự để tránh gây nhầm lẫn khi phân tích.
  • Tối ưu trải nghiệm người tham gia: Tránh quá nhiều câu hỏi mở. Hạn chế độ dài bảng hỏi, chỉ giữ lại những câu thực sự cần thiết.
  • Xác định đúng đối tượng khảo sát:
    • Nếu có phần sàng lọc, hãy đảm bảo tiêu chí được xác định rõ ràng, dễ kiểm tra.
    • Sử dụng các tuyến câu hỏi (routing) nếu cần hướng người trả lời đến phần phù hợp.

Một bảng hỏi được thiết kế bài bản không chỉ giúp thu thập dữ liệu chính xác, mà còn mang lại trải nghiệm khảo sát tốt hơn cho người tham gia – yếu tố then chốt giúp tăng tỷ lệ phản hồi và chất lượng dữ liệu đầu ra.

Bước 5. Chạy thử (Pilot) bảng câu hỏi

Trước khi triển khai khảo sát trên diện rộng, việc thử nghiệm bảng câu hỏi trên một nhóm nhỏ (pilot) là bước không thể bỏ qua. Nhóm này nên đại diện cho đối tượng mục tiêu của nghiên cứu định lượng. 

Mục đích chính của bước này là phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trong bảng câu hỏi, đảm bảo quá trình thu thập dữ liệu diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, cụ thể: 

  • Tìm ra các lỗi logic: Liệu luồng câu hỏi có dễ theo dõi? Người trả lời có bị bối rối khi chuyển từ câu này sang câu khác không? 
  • Đánh giá độ dễ hiểu và phù hợp: Ngôn ngữ trong câu hỏi có rõ ràng, dễ hiểu đối với đối tượng mục tiêu không? Có từ ngữ chuyên môn nào cần được điều chỉnh cho phù hợp với trình độ của họ không? 
  • Ước lượng thời gian trả lời: Thời gian hoàn thành bảng hỏi có hợp lý không? Nếu quá dài, người tham gia có thể cảm thấy mệt mỏi và trả lời một cách hời hợt. Nếu quá ngắn, có thể bạn chưa thu thập đủ thông tin cần thiết. 
  • Điều chỉnh các phần chưa hợp lý: Phát hiện các câu hỏi gây hiểu nhầm, các lựa chọn trả lời thiếu sót hoặc không đầy đủ, hoặc những câu hỏi quá dài khiến người tham gia mất kiên nhẫn. Ví dụ, một câu hỏi đóng có thể thiếu mất một lựa chọn quan trọng mà nhiều người tham gia muốn chọn.

Kết quả thu được từ bước pilot giúp bạn giảm thiểu đáng kể các rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả của quá trình thu thập dữ liệu chính thức của nghiên cứu định lượng, tránh lãng phí thời gian và chi phí.

chạy thử bảng câu hỏi trên một nhóm nhỏ để kiểm tra độ rõ ràng, logic và tính khả thi trước khi khảo sát chính thức
Nguồn ảnh: Freepik

Bước 6. Hoàn thiện bảng câu hỏi

Dựa trên phản hồi từ pilot, bảng hỏi sẽ được điều chỉnh và hoàn thiện:

  • Rút gọn hoặc bổ sung câu hỏi cho sát với mục tiêu nghiên cứu.
  • Tinh chỉnh thang đo, loại bỏ câu hỏi gây nhiễu hoặc không hữu ích (ví dụ: từ 5 mức độ hài lòng xuống còn 3 hoặc ngược lại).
  • Đảm bảo logic luồng câu hỏi mượt mà, không gây nhảy sai hoặc bỏ sót thông tin.

Đây là bước chốt phiên bản cuối cùng của bảng hỏi, sẵn sàng cho triển khai trên diện rộng.

Bước 7. Thu thập dữ liệu

Khi bảng hỏi đã sẵn sàng, nhóm nghiên cứu bắt đầu thu thập dữ liệu từ đối tượng khảo sát theo đúng phương pháp và mẫu đã thiết kế. Trong suốt quá trình thu thập dữ liệu, cần đặc biệt lưu ý:

  • Tuân thủ quy trình tuyển chọn mẫu và sàng lọc: Đảm bảo chỉ những đối tượng đáp ứng các tiêu chí đã được xác định mới được tham gia khảo sát. 
  • Giám sát chất lượng phỏng vấn: Đối với các phương pháp phỏng vấn, cần có cơ chế giám sát để đảm bảo phỏng vấn viên thực hiện đúng quy trình, đặt câu hỏi một cách khách quan, và ghi lại câu trả lời chính xác, tránh tình trạng sai lệch, thiếu sót hoặc gian lận.
  • Lưu trữ dữ liệu an toàn: Đối với khảo sát trực tuyến, cần đảm bảo dữ liệu được lưu trữ một cách an toàn và có thể được mã hóa để bảo vệ thông tin cá nhân của người tham gia. Đối với bảng hỏi giấy, cần có quy trình bảo quản cẩn thận tránh mất mát hoặc hư hỏng.

Bước 8. Xử lý dữ liệu

Ngay sau khi hoàn tất thu thập, dữ liệu cần được xử lý trước khi phân tích. Quá trình này bao gồm:

  • Làm sạch dữ liệu (data cleaning): Kiểm tra và loại bỏ các câu trả lời không hợp lệ (ví dụ: không điền đầy đủ thông tin, chọn nhiều hơn một lựa chọn trong câu hỏi một lựa chọn, trả lời mâu thuẫn), các câu trả lời thiếu logic hoặc bị trùng lặp (đặc biệt trong khảo sát trực tuyến).
  • Mã hóa câu trả lời mở (coding): Đối với các câu hỏi mở, câu trả lời của người tham gia thường ở dạng văn bản tự do. Để có thể phân tích định lượng, các câu trả lời này cần được mã hóa thành các danh mục hoặc giá trị số tương ứng.
  • Chuẩn hóa định dạng dữ liệu: Đảm bảo tất cả dữ liệu được định dạng một cách nhất quán để có thể dễ dàng nhập và phân tích bằng các phần mềm thống kê (ví dụ: Excel, SPSS, R, Python). Điều này có thể bao gồm việc chuyển đổi kiểu dữ liệu, đổi tên biến, hoặc sắp xếp lại cấu trúc dữ liệu.

Đây là bước giúp đảm bảo dữ liệu đúng định dạng, chính xác và sẵn sàng cho phân tích định lượng.

Bước 9. Phân tích dữ liệu

Đây là bước cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng, nơi các con số thu thập được sẽ được chuyển hóa thành những thông tin chiến lược có giá trị cho doanh nghiệp hoặc mục tiêu nghiên cứu.

Các hoạt động phân tích dữ liệu chính bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Tính toán các chỉ số thống kê cơ bản như giá trị trung bình (mean), tỷ lệ (percentage), tần suất (frequency), độ lệch chuẩn (standard deviation) để mô tả các đặc điểm chính của dữ liệu và đối tượng nghiên cứu. 
  • So sánh nhóm: So sánh kết quả giữa các nhóm khác nhau trong mẫu nghiên cứu (ví dụ: giữa các phân khúc khách hàng, giữa các khu vực địa lý, giữa các nhóm tuổi) để tìm ra sự khác biệt có ý nghĩa. Đây là cơ sở để đánh giá các chỉ số như Churn rate hoặc CAC – Customer Acquisition Cost cho từng nhóm cụ thể.
  • Kiểm định giả thuyết: Dùng số liệu và công cụ thống kê để xác minh những giả thuyết ban đầu.
  • Phân đoạn người dùng: Chia người dùng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm tương đồng về nhân khẩu học, hành vi, mức độ sử dụng sản phẩm, hoặc thái độ.

Sau khi có kết quả phân tích, công việc không chỉ dừng lại ở việc đọc số liệu, mà nằm ở cách bạn diễn giải ý nghĩa của dữ liệu và đưa ra quyết định chiến lược phù hợp. Đó chính là lúc Marketing Analytics phát huy vai trò: giúp bạn hiểu được vì sao người dùng hành xử như vậy, điều gì đang thực sự tác động đến tỷ lệ chuyển đổi, mức độ hài lòng hay khả năng giữ chân khách hàng.

bước phân tích dữ liệu trong nghiên cứu định lượng: thống kê mô tả, so sánh nhóm, kiểm định giả thuyết và phân đoạn người dùng
Nguồn ảnh: Freepik

Tạm kết

Nghiên cứu định lượng không chỉ là công cụ thu thập dữ liệu mà còn là nền tảng để doanh nghiệp hiểu thị trường, tối ưu chiến lược và ra quyết định tự tin hơn. Bằng cách nắm vững các phương pháp, quy trình và kỹ thuật thiết kế bảng câu hỏi, bạn sẽ có trong tay một công cụ mạnh mẽ để biến cảm tính thành con số và con số thành hành động.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng, hệ thống và dễ áp dụng hơn về nghiên cứu định lượng trong marketing.

Đừng quên đọc thêm loạt bài về chiến lược tăng trưởng và phát triển sản phẩm tại Growth Marketing Vietnam – nơi tổng hợp các case study thực chiến và bài học kinh nghiệm từ những thương hiệu tăng trưởng bền vững.

Tài liệu tham khảo: 

Bài viết được tổng hợp và biên soạn dựa trên ctài liệu về “Quantitative Research” của SAGE Journals.