Bullseye Framework – Chọn kênh Marketing hiệu quả nhất từ 3 tiêu chí siêu thân thuộc với Marketer

Ngày nay, doanh nghiệp có rất nhiều cách để tiếp cận khách hàng mới, cụ thể gồm hơn 19 kênh tăng trưởng khác nhau từ quảng cáo trực tuyến, SEO, email, PR cho đến các kênh dựa trên sản phẩm như viral loop hay chương trình giới thiệu (referral). Vì vậy, để tối ưu nguồn lực, việc lựa chọn kênh cũng không cố định mà thay đổi theo từng giai đoạn phát triển sản phẩm (product lifecycle).

giai đoạn ra mắt (launch), mục tiêu là kiểm chứng nhanh sản phẩm có phù hợp thị trường hay không, vì vậy doanh nghiệp thường ưu tiên những kênh có tốc độ phản hồi nhanh. Khi bước vào giai đoạn tăng trưởng (growth), trọng tâm chuyển sang mở rộng quy mô và tối ưu chi phí để có thêm khách hàng. Đến giai đoạn scale, doanh nghiệp sẽ đầu tư nhiều hơn vào các kênh bền vững, giúp tạo dòng khách hàng ổn định lâu dài.

Để sắp xếp và lựa chọn giữa hàng loạt kênh này, nhiều đội ngũ sử dụng Bullseye Framework – một phương pháp có cấu trúc rõ ràng giúp đánh giá, thử nghiệm và xác định kênh hiệu quả nhất. Trong bài viết này, Growth Marketing Vietnam sẽ cùng bạn tìm hiểu Bullseye Framework là gì và lý do tại sao đây là một công cụ hữu ích để định hướng chiến lược kênh cho doanh nghiệp.

1. Bullseye framework là gì?

1.1. Bullseye framework

Bullseye Framework

Bullseye Framework là một mô hình trực quan với 3 vòng tròn đồng tâm giúp doanh nghiệp tìm ra kênh tăng trưởng phù hợp nhất trong số rất nhiều lựa chọn.

  • Vòng ngoài (Outer Ring) là nơi liệt kê tất cả kênh có thể sử dụng để thu hút người dùng, không loại trừ bất kỳ kênh nào chỉ vì nó “lạ” hay “khó”.
  • Vòng giữa (Middle Ring) tập trung vào những kênh có tiềm năng cao nhất. Đây là giai đoạn bạn thu hẹp danh sách và tiến hành thử nghiệm quy mô nhỏ để kiểm chứng giả thuyết.
  • Vòng trong (Inner Ring) chính là “Bullseye” – nơi dồn nguồn lực vào kênh đã chứng minh được hiệu quả.

Là một quy trình khái quát hóa cách tiếp cận từ rộng đến hẹp, bullseye framework đảm bảo không bỏ sót cơ hội, đồng thời tránh dàn trải nguồn lực vào quá nhiều kênh cùng lúc.

1.2. Vì sao nên sử dụng Bullseye framework?

Bullseye framework là công cụ có cơ sở lý luận và thực tiễn,  được nhiều startup và doanh nghiệp ứng dụng để tìm kênh acquisition tối ưu. Những lý do sau đây giải thích vì sao mô hình này được xem là phương pháp đáng tin cậy:

“Fishing where the fish are” – chọn nơi khách hàng thực sự hiện diện

Dù thông điệp có sáng tạo hay hấp dẫn đến mấy, nếu xuất hiện ở kênh không có khách hàng mục tiêu, hiệu quả vẫn gần như bằng không. Bullseye framework cho phép doanh nghiệp so sánh, thử nghiệm và xác định chính xác kênh nào có mật độ khách hàng cao nhất, từ đó tối ưu nguồn lực và tập trung nỗ lực vào đúng nơi mang lại kết quả.

Tối ưu nguồn lực hạn chế, kiểm soát chi phí và giảm rủi ro

Giả sử một doanh nghiệp SaaS vừa tung ra sản phẩm mới. Đội marketing đứng trước 19 kênh tiềm năng: từ quảng cáo Google, social media, email marketing, cộng đồng đến influencer. Câu hỏi đặt ra là: kênh nào thực sự sẽ mang lại khách hàng? Nếu chọn sai, ngân sách có thể cạn kiệt nhanh chóng mà không thu được kết quả rõ ràng.

Bullseye framework giải quyết bài toán này bằng cách lọc ra những kênh có tiềm năng cao nhất dựa trên 3 tiêu chí đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả: tỷ lệ chuyển đổi tốt nhất, quy mô đủ lớn để mở rộng, và chi phí tối ưu.

2. 3 tiêu chí chọn kênh marketing hiệu quả từ Bullseye framework

Khi đã có danh sách các kênh tiềm năng (outer ring), bước tiếp theo là đánh giá và chọn lọc dựa trên ba tiêu chí nền tảng. Nhờ đó, kênh nào mang lại hiệu quả tối đa với chi phí tối ưu sẽ nổi bật lên để thử nghiệm sâu.

2.1. Best Conversion Rate – tỷ lệ chuyển đổi tốt nhất

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là chỉ số đo lường khả năng kênh biến một người truy cập, tương tác, hoặc quan tâm thành hành động mong muốn: đăng ký, để lại thông tin, mua thử, v.v. Kênh có Conversion Rate cao nghĩa là traffic từ kênh đó chất lượng người dùng có nhu cầu, phù hợp persona mục tiêu.

Tuy nhiên, traffic “rẻ” nếu không có chuyển đổi thì vẫn vô nghĩa; do đó,  Conversion Rate là một bộ lọc đầu tiên để loại kênh ít tiềm năng. Nhưng cần lưu ý, Conversion Rate tại giai đoạn test nhỏ có thể khác khi scale. Kênh nào duy trì được conversion khi mở rộng mới thực sự là kênh tiềm năng. Do đó, trong bước đánh giá (rank) nên ưu tiên những kênh có dữ liệu conversion tốt (hoặc ít nhất có giả thuyết conversion tốt) để đưa vào nhóm thử nghiệm.

2.2. Largest Volume – đủ lớn để scale

“Volume” ở đây là khả năng tiếp cận hoặc quy mô người dùng tiềm năng mà kênh có thể khai thác được khi dồn lực. Một kênh dù có Conversion Rate cao cũng sẽ mất lợi thế nếu quy mô quá nhỏ. Nếu chỉ có vài chục người xem hoặc tương tác từ kênh ấy, việc tăng ngân sách lên cũng không đem lại kết quả khả thi. 

Trong Bullseye Framework, vòng giữa (middle) nên gồm các kênh có khả năng scale trong 6 tháng tới – tức là volume phải đủ lớn để “move the needle”. Vì vậy, khi so sánh giữa hai kênh có conversion tương đương, nên ưu tiên kênh có volume lớn hơn để có dư địa mở rộng.

2.3. Lowest Cost – chi phí tối ưu

Đây là tiêu chí cần được đo lường kỹ lưỡng khi chọn kênh, phải xem xét chi phí để thu được 1 khách hàng mới (CAC – Customer Acquisition Cost) hoặc chi phí cho lead đủ điều kiện. Chi phí thấp không có nghĩa là tốt nếu chất lượng lead kém. Kênh “rẻ” nếu đưa về lead không có khả năng chuyển đổi thì chi phí thực tế vẫn cao.

Khi test ở quy mô nhỏ, chi phí nhìn có thể ổn, nhưng khi mở rộng, chi phí có thể đội lên nhiều nếu cạnh tranh tăng hoặc creative không được tối ưu. Mục đích của Bullseye là tìm kênh có CAC thấp nhất và lợi tức cao nhất sau thử nghiệm. Khi đưa vào đánh giá (rank), mỗi kênh cần được ước tính chi phí (Ad spend + nhân lực + creative + vận hành) để so sánh chi phí thực tế với lợi ích tiềm năng.

Ba yếu tố “Best Conversion Rate – Largest volume –  Lowest cost”  cần được xem xét đồng thời thay vì tách biệt. Một kênh lý tưởng sẽ có conversion cao, volume đủ lớn và chi phí hợp lý. Trong thực tế, rất ít kênh đáp ứng cả ba. Vì vậy, đội marketing thường chấm điểm từng kênh theo thang điểm 1–5 cho ba tiêu chí, sau đó chọn nhóm có tổng điểm cao nhất để đưa vào thử nghiệm sâu.

3. 5 bước áp dụng Bullseye framework cho doanh nghiệp

Tiếp nối ví dụ doanh nghiệp SaaS vừa ra mắt sản phẩm, sau khi đã sàng lọc dựa trên ba tiêu chí (conversion, volume, cost), đội marketing bước vào quy trình 5 bước của Bullseye framework để xác định đâu là “hồng tâm” – kênh đáng đầu tư nhất.

Bước 1: Brainstorm – liệt kê tất cả kênh tiềm năng

Ở bước này, cần liệt kê càng nhiều kênh càng tốt: quảng cáo Google, mạng xã hội, email marketing, PR, sự kiện, referral, affiliate, influencer, content marketing… Việc mở rộng danh sách này giúp tránh bỏ sót những kênh ít phổ biến nhưng có thể mang lại đột phá.

Ví dụ: Một công ty SaaS về quản lý dự án có thể cân nhắc tạo plugin miễn phí để xuất hiện trên marketplace của các công cụ lớn như Slack hoặc Notion – đây là một kênh product-led ít người nghĩ đến nhưng volume rất tiềm năng.

Bước 2: Rank – xếp hạng theo tiềm năng

Sau khi có danh sách, nhóm xếp hạng từng kênh dựa trên 3 tiêu chí: Conversion Rate, Volume và Cost. Mục tiêu là thu hẹp danh sách xuống khoảng 6 kênh hứa hẹn nhất để thử nghiệm. Ở bước này, dữ liệu thực tế (nếu có) nên được sử dụng: CTR trung bình từ chiến dịch cũ, giá CPC, số lượng user từ referral. Nếu chưa có dữ liệu, có thể dựa vào benchmark từ ngành hoặc ý kiến chuyên gia để gán điểm.

Ví dụ:

  • Một startup SaaS ghi nhận rằng Google Ads có conversion cao nhất nhưng chi phí khá đắt → vẫn giữ lại để test vì đây là nhóm khách hàng có nhu cầu rõ ràng.
  • Một cửa hàng thời trang online thấy rằng TikTok có volume rất lớn nhưng conversion chưa rõ → xếp ở mức ưu tiên trung bình, cần test creative.
  • Một công ty dịch vụ tư vấn nhận thấy LinkedIn Outreach có conversion tốt nhưng volume nhỏ → vẫn đưa vào danh sách để khai thác nhóm khách hàng chất lượng.

Xếp hạng có thể thực hiện trên bảng Excel, gắn điểm 1–5 cho từng kênh để so sánh trực quan.

Bước 3: Prioritize – chọn nhóm kênh trung tâm để thử nghiệm

Từ danh sách xếp hạng, nhóm chọn ra 3 kênh tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực test trong giai đoạn đầu. Đây chính là “middle ring” của Bullseye – nhóm kênh đáng để đầu tư thời gian và ngân sách để kiểm chứng giả thuyết.

Ví dụ:

  • SaaS: Chọn Google Ads (paid search), Content Marketing (SEO + blog), và Community Marketing (Slack group).
  • E-commerce: Chọn Facebook Ads, TikTok Ads, và Influencer Review để tận dụng cả paid traffic lẫn social proof.
  • B2B: Chọn LinkedIn Outreach, Webinar, và Email Nurturing để xây pipeline lead chất lượng.

Việc ưu tiên này giúp tránh dàn trải và giữ đội ngũ tập trung vào những kênh có khả năng tạo tác động lớn nhất trong giai đoạn đầu.

Bước 4: Test – thử nghiệm nhanh, đo lường liên tục

Ở giai đoạn này, thử nghiệm cần nhỏ gọn, chi phí thấp nhưng đủ dữ liệu để ra quyết định.

Ví dụ:

  • Chạy chiến dịch Google Ads với 3 nhóm từ khóa trong 2 tuần, ngân sách vừa đủ để đạt 100–200 click.
  • Đăng 3 bài blog chuyên sâu và đo lượng truy cập tự nhiên trong 30 ngày.
  • Mời nhóm khách hàng beta tham gia kênh cộng đồng và theo dõi mức độ tương tác.

Điều quan trọng là thiết kế thử nghiệm sao cho đo được conversion, volume và chi phí để so sánh với giả thuyết ban đầu.

Bước 5: Focusing – dồn lực vào kênh chiến thắng

Khi đã có dữ liệu rõ ràng, nhóm tập trung ngân sách, nhân sự và nội dung vào kênh mang lại hiệu quả cao nhất. Đây là giai đoạn “hồng tâm” – mục tiêu là tối ưu hiệu suất, mở rộng quy mô và tăng ROI.

Ví dụ:

  • Nếu Google Ads chứng minh mang về 70% khách hàng mới với CAC hợp lý → tăng ngân sách, tối ưu landing page, mở rộng từ khóa.
  • Nếu TikTok Ads cho ra ROAS tốt → sản xuất thêm nhiều creative, mở rộng sang Spark Ads để tận dụng UGC.
  • Nếu Webinar đem về nhiều lead chất lượng → biến thành chuỗi webinar định kỳ và xây thêm funnel nurture tự động.

Bullseye framework là một quy trình lặp lại. Khi doanh nghiệp mở rộng thị trường, tung sản phẩm mới hoặc khi kênh chủ lực bắt đầu giảm hiệu quả, việc quay lại bước brainstorm và rank sẽ giúp phát hiện kênh mới để duy trì tăng trưởng bền vững.

4. Sai lầm thường gặp khi chọn kênh Marketing

Dù Bullseye Framework giúp quá trình lựa chọn kênh trở nên khoa học, nhiều đội ngũ vẫn mắc phải những sai lầm phổ biến:

  • Dàn trải nguồn lực quá mỏng: Nhiều doanh nghiệp mới thường nôn nóng hiện diện trên tất cả kênh cùng lúc – Facebook, TikTok, Google Ads, SEO, influencer – dẫn đến chiến dịch nào cũng hời hợt, không đủ dữ liệu để đo lường hiệu quả.
  • Bỏ qua giai đoạn thử nghiệm có kiểm soát: Thay vì chạy thử với ngân sách nhỏ và A/B testing, họ đổ tiền lớn ngay từ đầu. Điều này không chỉ rủi ro về tài chính mà còn khiến việc phân tích sai lệch, vì không so sánh được giữa các biến thể.
  • Dựa quá nhiều vào cảm tính: Một số marketer chọn kênh dựa trên xu hướng thị trường (trend), hoặc dựa trên kinh nghiệm cá nhân mà không dựa vào dữ liệu định tính và định lượng. Ví dụ, thấy TikTok đang “hot” liền dồn ngân sách vào đó, nhưng khách hàng mục tiêu lại chủ yếu đến từ LinkedIn hoặc email nurturing.
  • Không liên tục đánh giá và điều chỉnh: Thị trường, hành vi khách hàng và thuật toán các nền tảng thay đổi nhanh chóng. Nếu không cập nhật dữ liệu và điều chỉnh chiến lược kênh theo quý hoặc theo vòng đời sản phẩm, chiến dịch dễ mất hiệu quả.

5. Kết luận

Bullseye Framework không chỉ là một phương pháp chọn kênh, mà là một cách tiếp cận có hệ thống giúp doanh nghiệp loại bỏ tình trạng dàn trải nguồn lực, tránh lãng phí ngân sách vào các kênh kém hiệu quả. Nhờ dữ liệu định lượng, nghiên cứu định tính và A/B testing, việc ra quyết định trở nên chính xác và có thể đo lường rõ ràng. Quan trọng hơn, framework này cho phép doanh nghiệp liên tục tối ưu chiến lược kênh dựa trên phản hồi thị trường và hành vi khách hàng, đảm bảo luôn thích ứng với thay đổi.

Trong bối cảnh tăng trưởng cạnh tranh gay gắt tại Việt Nam, đặc biệt ở các doanh nghiệp công nghệ và startup đang tìm kiếm kênh tăng trưởng bền vững, Bullseye Framework là một công cụ nền tảng để đội ngũ Marketer xác định “đúng kênh – đúng thời điểm – đúng thông điệp”. Khi áp dụng đúng, doanh nghiệp có thể giảm CAC, mở rộng quy mô nhanh hơn và biến quá trình tăng trưởng từ cảm tính thành một chu trình khoa học, minh bạch, lặp lại được và phù hợp với thực tiễn thị trường Việt Nam.

—————————

Tham gia kết nối với hơn 500+ thành viên giàu kinh nghiệm Growth Marketing để học hỏi, trao đổi ý tưởng và phát triển kỹ năng của bạn trong lĩnh vực này.