Storytelling: Cách kể chuyện chạm cảm xúc trong Marketing hiện đại

Storytelling không chỉ là nghệ thuật kể chuyện, mà là cây cầu kết nối cảm xúc và lý trí của khách hàng. Đó là sức mạnh giúp thương hiệu không chỉ được lắng nghe, mà còn được tin tưởng và lựa chọn trong một thị trường đầy cạnh tranh.

Vậy storytelling trong marketing thực chất là gì? Làm thế nào nó có thể “chạm đến” trái tim khách hàng và thúc đẩy quyết định mua hàng? Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá từ các loại hình storytelling phổ biến, những yếu tố cốt lõi tạo nên hiệu quả, cho đến những sai lầm thường gặp cần tránh.

Storytelling là gì và tại sao nó hiệu quả trong marketing?

Storytelling trong marketing là nghệ thuật sử dụng câu chuyện để truyền tải thông điệp thương hiệu, khơi gợi cảm xúc và tạo kết nối sâu sắc với khách hàng. Không chỉ đơn giản là “nói gì”, storytelling quan trọng ở cách “kể sao cho chạm”.

“Marketing is no longer about the stuff you make, but about the stories you tell.” 

Seth Godin.

Thay vì nói: “Sản phẩm này tốt”, bạn kể về một người đã từng chật vật với vấn đề A cho đến khi họ tình cờ tìm thấy sản phẩm của bạn và cuộc sống thay đổi từng bước một. Đó là lúc người nghe dừng lại để lắng nghe, không phải để phản bác, mà để đồng cảm.

Tại sao storytelling hiệu quả trong marketing? 

Storytelling là một trong những hình thức truyền thông lâu đời nhất của loài người. Từ thời xa xưa, con người đã kể chuyện quanh bếp lửa để truyền lại tri thức, giá trị và bản sắc văn hóa, như một công cụ mạnh mẽ để xây dựng sự đồng cảm và kết nối.

Vậy nên, khi bạn sử dụng storytelling trong marketing, bạn đang chạm vào một bản năng giao tiếp nguyên thủy, một “công tắc” đã được “lập trình” sẵn trong bộ não con người để đón nhận những câu chuyện.

Có một sự khác biệt lớn giữa việc truyền đạt dữ liệu khô khan và kể một câu chuyện hấp dẫn:

  • Não bộ yêu thích các câu chuyện hơn dữ kiện: Theo giáo sư Marketing, Jennifer Aaker của Stanford, thông tin được lồng ghép trong câu chuyện có khả năng lưu giữ trong trí nhớ gấp 22 lần so với dữ liệu thuần túy.
  • Câu chuyện giúp giảm “kháng cự” tiếp nhận thông điệp: Khi bạn cố gắng “bán hàng” bằng những thông điệp logic thuần túy, khách hàng thường có xu hướng đề phòng. Nhưng khi bạn kể một câu chuyện, họ mở lòng lắng nghe, đồng cảm, và ít có khả năng phản bác hơn.
  • Cảm xúc tạo nên hành động: Quyết định mua hàng thường xuất phát từ cảm xúc, sau đó lý trí mới vào cuộc để hợp thức hóa. Một câu chuyện được kể khéo léo có thể chạm đến những khát vọng, nỗi đau, hoặc giá trị sâu thẳm của khách hàng, thúc đẩy họ hành động một cách tự nhiên.

Storytelling không chỉ là một công cụ marketing hiệu quả mà còn là một phương thức giao tiếp bản năng, giúp thương hiệu của bạn kết nối với khách hàng ở mức độ sâu sắc nhất, tạo ra những tác động mạnh mẽ và lâu dài.

Các loại storytelling phổ biến nhất trong marketing

Storytelling trong marketing đa dạng hơn bạn nghĩ. Đây là chiến lược truyền cảm xúc, thông tin và động lực, thể hiện qua 5 loại hình phổ biến sau:

1. Origin Story – Câu chuyện khởi nguồn

Đây là câu chuyện về lý do thương hiệu ra đời: bạn là ai, vì sao bắt đầu, và điều gì thúc đẩy bạn làm điều mình đang làm. 

Những câu chuyện “từ tay trắng làm nên sự nghiệp” hoặc hành trình vượt khó vì đam mê luôn tạo được thiện cảm và truyền cảm hứng mạnh mẽ.

Ví dụ: Thương hiệu Phúc Long từ một chiếc xe đẩy cà phê nhỏ vào những năm 1968, sau hơn 50 năm, đã trở thành một chuỗi F&B đình đám và được định giá hàng nghìn tỷ đồng.

Nguồn ảnh: Tạp chí Đồ uống Việt Nam

2. Customer Success Story – Câu chuyện thành công khách hàng

Đây là một trong những hình thức storytelling mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong marketing hiện đại. Bằng việc kể lại hành trình của một khách hàng thật với bối cảnh, thử thách và kết quả cụ thể, thương hiệu không cần nói: “Sản phẩm của chúng tôi mang đến lợi ích ABC…”, mà để chính khách hàng chứng minh điều đó.

Ví dụ đến từ BetterUp: Câu chuyện “Expanding My Perspective” của khách hàng Loretta là một ví dụ điển hình của Customer Success Story.
Loretta, một nhân sự cấp cao trong lĩnh vực công nghệ, từng cảm thấy mình bị cuốn vào công việc mà không rõ điều mình thực sự muốn. Qua hành trình đồng hành với một coach của BetterUp, cô dần định hình lại mục tiêu sự nghiệp và cân bằng cuộc sống cá nhân. Cô không chỉ được thăng chức nội bộ, mà còn tìm lại được cảm giác “mình đang sống đúng hướng”.

Câu chuyện được kể dưới dạng phỏng vấn ngắn, chia thành các phần rõ ràng như:

  • Vấn đề ban đầu
  • Cách Coach hỗ trợ
  • Thành quả đạt được
  • Điều thay đổi trong tư duy
  • Lời khuyên dành cho người mới

=> Với khách hàng tiềm năng, đây là bằng chứng sống cho thấy: “Tôi cũng có thể đạt được điều đó, nếu sử dụng dịch vụ này.” 

Với thương hiệu, đây là cách tăng niềm tin cảm xúc, đồng thời trả lời gián tiếp câu hỏi lớn trong tâm trí khách hàng: “Liệu tôi có thực sự thay đổi được không?”

3. Behind-the-Scenes Story – Câu chuyện hậu trường

Khách hàng không chỉ mua sản phẩm, họ mua niềm tin. Việc chia sẻ hình ảnh hậu trường,  quy trình sản xuất, văn hóa nội bộ, hay một ngày làm việc tại công ty,… giúp thương hiệu trở nên “có thật” và đáng mến hơn.

Ví dụ: Fanpage Life At Vinamilk của thương hiệu Vinamilk đang mỗi ngày kết nối với khách hàng bằng cách đăng loạt ảnh hậu trường tại nhà máy, của hàng,… cho thấy quy trình sản xuất cùng văn hoá doanh nghiệp. 

Nguồn ảnh: Life at Vinamilk

Thay vì nói “chúng tôi đạt chuẩn quốc tế”, họ chỉ nhẹ nhàng chia sẻ:

  • “Thì ra, nhà máy sữa bột phải an toàn và hiện đại tới mức này mới đáp ứng được các yêu cầu khắt khe nhất của Liên Hiệp Quốc…”

Đi kèm là loạt ảnh nhân viên thật, môi trường thật, dây chuyền đạt chuẩn,… mang tới hiệu quả: 

  • Gián tiếp xây niềm tin: Không khoe khoang, chỉ “mời bạn vào xem bên trong”.
  • Chứng minh chất lượng: Không cần nói thẳng, hình ảnh đã đủ thể hiện.
  • Tôn vinh văn hóa doanh nghiệp: Đội ngũ chuyên nghiệp, tự hào, làm việc nhóm ăn ý.

4. Values-Driven Story – Câu chuyện giá trị

Đây là loại storytelling thể hiện tư duy phát triển bền vững và cam kết xã hội của thương hiệu.

Theo Edelman Trust Barometer 2025, 53% người tiêu dùng mất niềm tin hoặc ngừng mua nếu thương hiệu im lặng trước các vấn đề xã hội. Trong khi đó, 73% cho rằng thương hiệu nên “phản ánh chân thực văn hóa ngày nay”, thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm.

Giá trị thường thấy trong loại storytelling này:

  • Bảo vệ môi trường (sản xuất xanh, tái chế…)
  • Hỗ trợ cộng đồng yếu thế (người nghèo, trẻ em, LGBTQ+…)
  • Phát triển giáo dục (học bổng, chương trình cộng đồng…)
  • Thúc đẩy đa dạng, bình đẳng (nội bộ & ngoài thị trường)

Đây là storytelling giúp bạn thu hút người tiêu dùng thế hệ mới (Gen Z, Millennials) – những người ưu tiên “giá trị sống” hơn cả “giá trị tiêu dùng”.

Ví dụ: Vào dịp Black Friday 2011, thay vì chạy quảng cáo bán hàng như hầu hết các thương hiệu, Patagonia, thương hiệu thời trang outdoor cao cấp, tạo nên một làn sóng truyền thông bằng tít quảng cáo “gây sốc”: “Don’t Buy This Jacket.”

Patagonia kể về hành trình sản xuất chiếc áo khoác, từ lượng nước tiêu thụ, khí thải carbon, đến hậu quả môi trường nếu nó bị vứt đi. Thay vì khuyến khích tiêu dùng, họ kêu gọi người tiêu dùng chỉ mua nếu thực sự cần, và cam kết cùng khách hàng sửa, tái sử dụng, tái chế sản phẩm, dù điều này hoàn toàn đi ngược lại với mục tiêu lợi nhuận trước mắt của bất kỳ doanh nghiệp nào.

Hành động tiên phong và đầy trách nhiệm này đã biến Patagonia trở thành một hình mẫu cho “storytelling dựa trên những giá trị thật”, nơi lợi nhuận không phải là ưu tiên duy nhất.

5. Future Vision Story – Câu chuyện tương lai

Đây là dạng storytelling truyền cảm hứng, vẽ ra một viễn cảnh tươi sáng mà khách hàng có thể đạt được nếu họ đồng hành cùng bạn.

Hãy cho khách hàng thấy: “Với sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể sống cuộc sống tự do, khỏe mạnh, hạnh phúc hơn thế nào.”

Future Vision Story đặc biệt phù hợp với các lĩnh vực như giáo dục (ươm mầm tiềm năng), sức khỏe (hướng đến cuộc sống khỏe mạnh), công nghệ (mở ra kỷ nguyên mới), tài chính (hiện thực hóa giấc mơ), và coaching (khai phá sức mạnh bên trong). Ở những lĩnh vực này, “giá trị tương lai” chính là ngọn hải đăng dẫn lối hành vi của khách hàng.

Ví dụ: Chiến dịch “Nike’s Dream Crazier” của Nike đã chạm đến trái tim hàng triệu người bằng cách truyền cảm hứng về một tương lai bình đẳng và đầy cơ hội cho phụ nữ trong thể thao. Nike sử dụng những thước phim mạnh mẽ về các nữ vận động viên vượt qua mọi rào cản và định kiến, kết thúc bằng một thông điệp: “Tương lai thuộc về những người dám mơ và dám hành động.” 

=> Họ không chỉ bán đồ thể thao; họ bán niềm tin, sự kiên trì và một tương lai nơi mọi giới hạn đều có thể bị phá vỡ. 

7 Yếu tố cốt lõi quyết định storytelling thành công

Để câu chuyện marketing của bạn thực sự chạm đến trái tim và thúc đẩy hành động, hãy khám phá 7 yếu tố then chốt tạo nên thành công của storytelling.

1. Nhân vật chính có thể đồng cảm (Relatable Hero)

Nhân vật trong câu chuyện không cần phải là một hình mẫu hoàn hảo; điều cốt yếu là họ phải như một tấm gương phản chiếu những khát vọng, nỗi đau, hay những điều quen thuộc của khán giả.

Khách hàng không quan tâm nhân vật của bạn là ai, họ chỉ quan tâm:

  • “Người đó có giống mình không?”
  • “Cảm xúc đó, mình từng trải qua chưa?”
  • “Họ có mang trong mình những khát khao, nỗi lo, ước mơ giống mình không?”

Một nhân vật gần gũi, đời thường, đúng “tầng cảm xúc tập thể” sẽ dễ dàng kích hoạt đồng cảm => từ đó tạo ra hành vi.

Tại Việt Nam, những hình tượng sau luôn tạo hiệu ứng mạnh:

  • Cô gái trẻ bắt đầu khởi nghiệp với hai bàn tay trắng.
  • Người mẹ đơn thân vừa làm mẹ, vừa gồng gánh kinh tế.
  • Người cha bình dị đưa con đi thi đại học giữa trưa hè nắng gắt.
  • Người trẻ xa quê, lặng lẽ lên tàu về Tết.

Ví dụ thành công: Chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s. Thành công vang dội của chiến dịch không chỉ đến từ âm nhạc bắt tai hay KOLs nổi tiếng, mà đến từ việc khắc họa chân thực một nhân vật mà hàng triệu người trẻ Việt nhận ra chính mình trong đó: Người con xa quê, chật vật giữa đô thị, mang nỗi nhớ nhà đầy trĩu nặng mỗi dịp Tết về.

Gợi ý/Ví dụ mẫu nhân vật tiêu tiểu: Giả định sản phẩm của bạn là một app quản lý tài chính cá nhân tên là XYZ:

  • Nhân vật: Chị Lan, 32 tuổi, giáo viên tiểu học tại Hà Nội. Đã lập gia đình, có một con nhỏ. Mức thu nhập ổn định nhưng không cao. Chị là người giữ vai trò quản lý tài chính trong gia đình: lo chi tiêu hàng tháng, học phí cho con, và cả khoản dự phòng rủi ro. Tuy vậy, tháng nào cũng kết thúc bằng một câu hỏi lửng lơ: “Không hiểu tiền đi đâu mất…”
  • Tại sao nhân vật này dễ được đồng cảm? Chị Lan đại diện cho hàng triệu phụ nữ Việt Nam:
    • Vừa đi làm, vừa chăm sóc gia đình.
    • Có ý thức tài chính, nhưng thiếu công cụ và thời gian.
    • Luôn muốn “ổn định” nhưng thường xuyên cảm thấy… mất kiểm soát.
  • Câu chuyện của chị không hề “đặc biệt”. Chính sự bình dị và quen thuộc đó mới khiến khách hàng thấy đồng cảm và có niềm tin.
Ảnh: Freepik

2. Xung đột và thách thức (Conflict)

Trong storytelling marketing, xung đột chính là “pain point” – điều khiến khách hàng bất an, loay hoay, hoặc chưa đạt được điều họ thực sự muốn.

Một câu chuyện thiếu xung đột cũng giống như một bộ phim không có cao trào => không khiến người xem quan tâm, càng không thể thôi thúc hành động.

Bạn có thể sử dụng framework S-T-A-R để xây dựng khung cho câu chuyện của mình, tập trung vào việc giải quyết “xung đột” của khách hàng:

  • Situation (Hoàn cảnh): Mô tả hoàn cảnh khó khăn hoặc thách thức mà khách hàng của bạn đang gặp phải. Hãy làm rõ bối cảnh để người nghe có thể đồng cảm với vấn đề.
  • Task (Nhiệm vụ): Xác định nhiệm vụ hoặc mục tiêu mà khách hàng của bạn muốn đạt được, nhưng đang bị cản trở bởi “xung đột” (pain point).
  • Action (Hành động): Kể về những hành động mà khách hàng của bạn đã thực hiện, đặc biệt nhấn mạnh cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đóng vai trò như một giải pháp để vượt qua và hoàn thành nhiệm vụ.
  • Result (Kết quả): Chia sẻ những kết quả tích cực và cụ thể mà khách hàng của bạn đã đạt được sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Kết quả này phải giải quyết được “xung đột” ban đầu.

Ví dụ áp dụng:

  • S (Situation): Chị Lan, giáo viên tiểu học tại Hà Nội, là người lo tài chính cho gia đình. Mỗi tháng, chị vẫn đều đặn ghi chép chi tiêu vào sổ tay, nhưng khi tổng kết, chị thường giật mình vì tiền “bốc hơi” không lý do.
  • T (Task): Chị muốn kiểm soát chi tiêu tốt hơn để tiết kiệm ít nhất 1 triệu đồng/tháng, dành cho khoản học thêm của con trai.
  • A (Action): Sau khi được đồng nghiệp giới thiệu, chị thử dùng app tài chính cá nhân XYZ. Chị bắt đầu nhập các khoản chi, phân nhóm theo nhu cầu, và theo dõi dòng tiền từng tuần.
    R (Result): Chỉ sau 3 tháng, chị tiết kiệm được 2 triệu đồng/tháng, nhận thông báo mỗi khi chi tiêu vượt hạn mức. Quan trọng hơn, chị cảm thấy tự tin và nhẹ lòng, không còn mang cảm giác “có lỗi vì không biết giữ tiền”.

3. Hành trình biến đổi (Transformation)

Một câu chuyện thành công không chỉ thuyết phục nhờ kết quả cuối cùng, như việc tiết kiệm được bao nhiêu tiền hay nâng cao hiệu suất công việc. Điều chạm đến trái tim người đọc chính là hành trình chuyển hóa bên trong mà khách hàng trải qua.

Hãy giúp họ thấy rõ sự thay đổi từ bên trong:

  • Từ mơ hồ, thiếu định hướng => đến rõ ràng, tự tin
  • Từ áp lực, căng thẳng => đến bình an, nhẹ nhõm
  • Từ loay hoay, bất lực => đến tự chủ, vững vàng

Điều quan trọng: Hãy mô tả rõ ràng cả “điểm xuất phát” và “đích đến”. Vì chính sự đối lập này tạo nên chiều sâu và sức thuyết phục cho câu chuyện.

Ví dụ: Từ khi sử dụng ứng dụng quản lý tài chính cá nhân XYZ, chị Lan không còn phải vật lộn với những khoản chi tiêu rối rắm mỗi cuối tháng.

Nhờ tính năng ghi chép tự động, phân loại chi tiêu theo tuần, và cảnh báo vượt ngân sách, chị dần kiểm soát được dòng tiền của mình. Sau 3 tháng, chị không chỉ tiết kiệm được 2 triệu đồng/tháng (số tiền trước đây “không cánh mà bay”) mà quan trọng hơn, chị giải tỏa được cảm giác tội lỗi, bất an từng âm ỉ suốt nhiều năm.

  • “Trước đây, tôi luôn cảm thấy có lỗi khi không quản lý được tiền, dù chỉ là muốn lo thêm vài món học cho con hay mua vài thứ nhỏ cho gia đình. Giờ thì tôi cảm thấy nhẹ lòng. Tôi biết mình đang kiểm soát được mọi thứ.”

Câu chuyện của chị Lan không chỉ đơn thuần nói về con số, mà là một hành trình giành lại quyền làm chủ tài chính và sự bình yên trong tâm trí.

Kết quả có thể giống nhau giữa nhiều khách hàng. Nhưng cảm xúc và chuyển hóa cá nhân là thứ khiến câu chuyện trở nên riêng biệt – đáng nhớ – thôi thúc hành động.

4. Cảm xúc chân thực (Authentic Emotion)

Ảnh: Freepik

Trong thời đại mà người tiêu dùng bị bủa vây bởi quá nhiều quảng cáo, cảm xúc chân thật chính là yếu tố tạo ra sự khác biệt. Khách hàng có thể quên bạn đã nói gì, nhưng họ sẽ không quên cảm giác mà câu chuyện của bạn mang lại.

Một câu chuyện truyền cảm không cần phải bi lụy hay kịch tính mà chỉ cần đủ thật, đủ gần gũi. Đó có thể là:

  • Một tiếng thở dài vì lần nữa… rơi vào tình trạng “cuối tháng ăn mì gói”.
  • Một ánh mắt áy náy của mẹ khi phải lựa chọn giữa mua thuốc cho chồng hay sách vở cho con.
  • Một cảm giác nhẹ nhõm khi lần đầu tiên biết rõ “tiền của mình đang đi đâu”.

Những cảm xúc nhỏ nhưng cần sự quan sát tinh tế này là chất liệu quý giá giúp câu chuyện chạm đến trái tim người nghe.

Ví dụ: Câu chuyện của chị Lan không chỉ đơn thuần về việc tiết kiệm được 2 triệu/tháng. Mà là:

  • “Tôi không còn giật mình mỗi khi con xin tiền học thêm. Không phải vì tôi kiếm được nhiều hơn, mà vì tôi biết chắc mình có thể lo được.”

5. Chi tiết cụ thể (Specific Details)

Cảm xúc là “chất keo” gắn kết khán giả với câu chuyện, nhưng chi tiết cụ thể chính là “bằng chứng” củng cố niềm tin. Thay vì những lời khẳng định chung chung như “nhiều khách hàng hài lòng”, hãy đưa ra những thông tin cụ thể, dễ kiểm chứng để câu chuyện trở nên đáng tin cậy và có sức nặng hơn.

Ví dụ: Đừng chỉ nói: “Sản phẩm của chúng tôi giúp khách hàng tiết kiệm tiền và thời gian.” Hãy cụ thể:

  • Chị Lan đã tiết kiệm được 2 triệu đồng mỗi tháng, có thêm 3 tiếng rảnh rỗi mỗi tuần để dành cho gia đình chỉ sau 90 ngày sử dụng XYZ.

Những chi tiết cụ thể về những lợi ích, đặc biệt là thời gian và chất lượng cuộc sống giúp câu chuyện trở nên sống động và hữu hình hơn. Chúng tạo ra sự khác biệt giữa một lời quảng cáo sáo rỗng và một trải nghiệm thực tế mà người nghe có thể hình dung và tin tưởng.

6. Tính nhất quán thương hiệu (Brand Consistency)

Mỗi câu chuyện bạn kể ra phải là một sự phản chiếu chân thực của giá trị cốt lõi và định vị mà thương hiệu bạn theo đuổi. Một câu chuyện dù cảm động đến đâu, nếu không có mối liên hệ rõ ràng với thương hiệu, sẽ chỉ là một nội dung rời rạc, không đóng góp vào mục tiêu chung.

Hãy tự hỏi trước khi kể bất kỳ câu chuyện nào:

  • Câu chuyện này giúp thương hiệu của tôi khẳng định giá trị cốt lõi nào? (Ví dụ: Tin cậy, sáng tạo, nhân văn, hiệu quả…)
  • Phong cách kể chuyện, giọng điệu và thông điệp có phù hợp với bản sắc thương hiệu mà tôi đang xây dựng không?

Ví dụ:

  • Một thương hiệu nổi tiếng với các “giải pháp thực tế” nên ưu tiên những câu chuyện đơn giản, gần gũi với đời sống hàng ngày, tập trung vào tính ứng dụng và hiệu quả.
  • Một thương hiệu mang trong mình “giá trị nhân văn” có thể lựa chọn những câu chuyện cảm xúc, sâu lắng, mang tính truyền cảm hứng và lan tỏa những điều tốt đẹp.

Tóm lại, tính nhất quán thương hiệu đảm bảo rằng mọi nỗ lực kể chuyện của bạn đều đang góp phần xây dựng một hình ảnh mạnh mẽ và rõ ràng trong tâm trí khách hàng. Một câu chuyện lạc lõng, dù hay đến đâu, cũng có thể làm loãng thông điệp và gây nhầm lẫn về thương hiệu của bạn.

Ảnh: Freepik

7. Call-to-Action tự nhiên (Natural CTA)

Lời kêu gọi hành động (CTA) là bước quan trọng để chuyển đổi người đọc hay người xem từ những người đã kết nối với câu chuyện thành khách hàng tiềm năng. 

Tuy nhiên, CTA cần được lồng ghép một cách khéo léo, như một phần tất yếu của câu chuyện, chứ không phải là một sự gián đoạn đột ngột làm mất đi cảm xúc vừa được xây dựng. Hãy hình dung nó như đoạn kết của một bộ phim hay, không phô trương quảng cáo, nhưng đủ sức gợi mở và dẫn dắt khán giả.

Ví dụ: Với bài viết, thay vì chèn một nút “Đăng ký ngay” một cách cứng nhắc và lạc lõng, bạn có thể kết thúc câu chuyện bằng một lời mời nhẹ nhàng, mang tính gợi ý và liên quan trực tiếp đến hành trình của nhân vật chính:

  • “Giống như chị Lan, bạn cũng có thể bắt đầu hành trình tự chủ tài chính – bằng cách dùng thử ứng dụng XYZ miễn phí 7 ngày. Thay đổi cuộc sống từ hôm nay

Một CTA tự nhiên sẽ không làm phá vỡ dòng chảy cảm xúc mà ngược lại, nó sẽ tạo ra một bước chuyển tiếp mượt mà, khuyến khích người đọc hành động một cách tự nguyện sau khi đã kết nối sâu sắc với câu chuyện của bạn.

Những sai lầm thường gặp khi áp dụng story telling

Mặc dù storytelling là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nếu không được thực hiện đúng cách, nó có thể không mang lại hiệu quả mong đợi, thậm chí gây phản tác dụng. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến cần tránh:

1/ Tự biến mình thành người hùng (Making the Brand the Hero)

Một lỗi cơ bản là tập trung quá nhiều vào việc ca ngợi thương hiệu và biến nó thành nhân vật chính “anh hùng” trong câu chuyện. 

Thực tế, khách hàng mới là người hùng trong câu chuyện của chính họ. 

Thương hiệu của bạn chỉ nên đóng vai trò là người hướng dẫn, người hỗ trợ, hoặc phương tiện giúp khách hàng vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu. Hãy kể câu chuyện về hành trình của khách hàng, nơi họ là người chiến thắng nhờ sự đồng hành của bạn.

2/ Kể chuyện không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ 

Một câu chuyện hấp dẫn nhưng lại không có sự kết nối rõ ràng với sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang cung cấp sẽ chỉ mang tính giải trí đơn thuần. Nó có thể thu hút sự chú ý nhất thời nhưng không thể thuyết phục khách hàng về giá trị thực sự của sản phẩm và dẫn đến chuyển đổi. 

Hãy đảm bảo rằng câu chuyện bạn kể luôn ngầm hoặc trực tiếp làm nổi bật những lợi ích và giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại cho “xung đột” của khách hàng.

3/ Thiếu tính chân thực

Khách hàng Việt Nam ngày càng trở nên thông thái và tinh tế trong việc nhận biết đâu là câu chuyện thật, đâu là sự dàn dựng. Một câu chuyện thiếu chân thực, giả tạo hoặc cường điệu quá mức sẽ dễ dàng bị phát hiện và gây ra tác dụng ngược, làm mất niềm tin vào thương hiệu. 

Hãy tập trung vào việc kể những câu chuyện có thật, dựa trên những trải nghiệm chân thành của khách hàng hoặc những giá trị cốt lõi thực sự của thương hiệu.

4/ Câu chuyện quá phức tạp

Trong marketing, mục tiêu là truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu. Một câu chuyện quá nhiều tình tiết, nhân vật hoặc sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu sẽ khiến người nghe cảm thấy mơ hồ, mất kiên nhẫn và không thể nắm bắt được thông điệp chính. 

Hãy giữ cho câu chuyện của bạn đơn giản, trực quan, dễ theo dõi và dễ nhớ. Tập trung vào một thông điệp cốt lõi và truyền tải nó một cách hiệu quả nhất.

Kết luận

Bước vào kỷ nguyên mà sự chú ý là “vàng”, storytelling tốt đã trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn để thương hiệu tồn tại và phát triển. Chỉ những thương hiệu biết kể những câu chuyện chân thật, giàu cảm xúc và nhất quán mới có thể cắt ngang sự ồn ào, chạm đến trái tim khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền vững.

Nhưng cũng đừng quên: tuy Storytelling là một mảnh ghép quan trọng, nhưng chỉ là một phần trong bức tranh toàn cảnh của marketing hiện đại. Nếu bạn muốn đi xa hơn và hiểu sâu hơn về cách tạo đà tăng trưởng bền vững cho thương hiệu, đừng bỏ lỡ các bài viết chuyên sâu từ Growth Marketing Vietnam: